--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Lota lota chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tẻ
:
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice
+
rị
:
(địa phương) Tug back, pull back
+
splashy
:
làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
+
thi hành
:
to carry out, to execute
+
electronic jamming
:
sự gây nhiễu điện tử